Thông tin chi tiết
| Thông số | Đơn vị | Giá trị |
| - Mức tải tối đa | tấn | 10, 20, 25, 30. |
| - Điện áp biến đổi | mV/V | 2 ± 0.002 |
| - Sai số lặp lại | %R.C | ≤0.01 |
| - Độ trễ | %R.C | ≤ ± 0.02 |
| - Sai số tuyến tính | %R.C | ≤ ± 0.02 |
| - Quá tải (30 phút) | %R.C | ≤ ± 0.02 |
| - Cân bằng tại điểm '0' | %R.C | ≤ ± 1 |
| - Bù nhiệt | °C | -10 ~ +40 |
| - Nhiệt độ làm việc | °C | -20 ~ +65 |
| - Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra | %R.C/°C | ≤± 0.002 |
| - Nhiệt độ tác động làm thay đổi - điểm'0' | %R.C/°C | ≤ ± 0.002 |
| - Điện trở đầu vào | Ω | 772 ± 4 |
| - Điện trở đầu ra | Ω | 700±1 |
| - Điện trở cách điện | MΩ | ≥ 5000 (ở 50VDC) |
| - Điện áp kích thích | V | 5~ 15 (DC/AC) |
| - Điện áp kích thích tối đa | V | 20 (DC/AC) |
| - Quá tải an toàn | %R.C | 150 |
| - Quá tải phá hủy hoàn toàn | %R.C | 300 |
| - Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP67 | |
| - Chiều dài dây tín hiệu | m | 13 |